Sacombank

Sacombank Thẻ nội địa Napas (Family)

Tính năng nổi bật

– Phí rút tiền mặt tại ATM/POS của Sacombank tại Việt Nam chỉ 0.5%/giao dịch (tối thiểu 10.000 VND)
– Hạn mức tín dụng từ 10 triệu VND trở lên.
– Rút tiền mặt 100% hạn mức tín dụng tại ATM/POS trong nước.

Hạn mức và phí

– Phí thường niên: 200.000 VND

Sacombank Napas (Easy Card)

Tính năng nổi bật

– Giao dịch thanh toán miễn lãi tối đa 55 ngày.
– Tích điểm theo Chương trình Khách hàng thân thiết.
– Trả góp lãi suất 0% tại đối tác liên kết và không liên kết của Sacombank.
– Rút tiền mặt 90% hạn mức tại ATM Sacombank/ ATM có logo Napas trên toàn quốc.

Hạn mức và phí

– Thẻ chính: Phí thường niên 299.000 VND.
– Thẻ phụ: Miễn phí thường niên (phát hành tối đa 3 thẻ phụ).

Sacombank UnionPay

Tính năng nổi bật

– Mua trước, trả sau với tối đa 55 ngày được miễn lãi.
– Hạn mức tín dụng từ 10 triệu VND trở lên.
– Trả góp lãi suất 0% tại các đối tác liên kết và không liên kết với Sacombank.

Hạn mức và phí

– Phí thường niên: 299.000 VND

Sacombank JCB

Tính năng nổi bật

– Ưu đãi đặc biệt tại hơn 100 nhà hàng, du lịch, mua sắm (Chi tiết).
– Rút tiền mặt 90% hạn mức tín dụng tại tất cả ATM có biểu tượng JCB trong nước và quốc tế.
– Mua trước, trả sau với tối đa 55 ngày được miễn lãi.

Hạn mức và phí

– Phí thường niên: Hạng Chuẩn: 299.000 VND; Hạng Vàng: 399.000 VND.

Sacombank Mastercard

Tính năng nổi bật

– Rút tiền mặt 90% hạn mức tín dụng tại tất cả ATM có biểu tượng Mastercard trong nước và quốc tế.
– Mua trước, trả sau với tối đa 55 ngày được miễn lãi.
– Hạn mức tín dụng từ 10 triệu VND trở lên.

Hạn mức và phí

– Phí thường niên: Thẻ vàng: 399,000 VND

Visa Platinum Cashback

Tính năng nổi bật

– Mua trước, trả sau với tối đa 55 ngày miễn lãi.
– Trả góp lãi suất 0% tại các đối tác liên kết và không liên kết với Sacombank.
– Rút tiền mặt 90% hạn mức tín dụng tại tất cả ATM/POS trong nước và quốc tế.

Hạn mức và phí

– Từ 40 triệu VND và tối đa không giới hạn.
– Phí thường niên: Thẻ chính: 599.000 VND; Thẻ phụ: Miễn phí.

Sacombank Visa Platinum

Tính năng nổi bật

– Mua trước, trả sau với tối đa 55 ngày miễn lãi
– Trả góp lãi suất 0% tại các đối tác liên kết và không liên kết với Sacombank
– Rút tiền mặt 90% hạn mức tín dụng tại tất cả ATM/POS trong nước và quốc tế
– Thanh toán tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ (POS) trên thế giới và qua Internet

Hạn mức và phí

– Từ 40 triệu VND và tối đa không giới hạn
– Phí thường niên: Thẻ chính: 599.000 VND; Thẻ phụ: Miễn phí

Sacombank World Mastercard

Tính năng nổi bật

– Tích lũy 1 Điểm thưởng cho mỗi 33.000 VND chi tiêu.
– Danh mục đổi điểm thưởng thành quà tặng hấp dẫn: hoàn Phí thường niên, hoàn tiền mặt, dặm LotusSmile, e-voucher mua sắm, nhà hàng…
– Tối đa 55 ngày miễn lãi.
– Trả góp lãi suất 0% tại các đối tác liên kết và không liên kết với Sacombank

Hạn mức và phí

– Hạn mức tín dụng: từ 100 triệu trở lên.
– Phí thường niên: Thẻ chính: 1.499.000 VND; Thẻ phụ: Miễn phí

Sacombank Visa Signature

Tính năng nổi bật

– Mua trước, trả sau với tối đa 55 ngày miễn lãi
– Trả góp lãi suất 0% tại các đối tác liên kết và không liên kết với Sacombank
– Rút tiền mặt 90% hạn mức tín dụng tại tất cả ATM/POS trong nước và quốc tế
– Ưu đãi đặc biệt khắp thế giới từ Tổ chức thẻ quốc tế Visa

Hạn mức và phí

-Từ 100 triệu VND và tối đa không giới hạn
Phí thường niên:
-Thẻ chính: 1.499.000 VND
-Thẻ phụ: Miễn phí

Sacombank JCB Ultimate

Tính năng nổi bật

– Hoàn tiền tất cả giao dịch chi tiêu
– Đặc quyền sử dụng miễn phí phòng chờ VIP sân bay
– Đặc quyền sử dụng miễn phí sử dụng sân golf
– Đặc quyền bảo hiểm du lịch toàn cầu với giá trị đến 11,6 tỷ VND

Hạn mức và phí

Phí thường niên
– Thẻ chính: 1.699.000 VND
– Thẻ phụ: Miễn phí

Sacombank Visa Infinite

Tính năng nổi bật

– Mua trước, trả sau với tối đa 55 ngày miễn lãi.
– Trả góp lãi suất 0% tại các đối tác liên kết và không liên kết với Sacombank.
– Rút tiền mặt 90% hạn mức tín dụng tại tất cả ATM/POS trong nước và quốc tế.
– Ưu đãi đặc biệt khắp thế giới từ Tổ chức thẻ quốc tế Visa.

Hạn mức và phí

– Từ 500 triệu VND và tối đa không giới hạn.
– Phí thường niên: 19.999.000 VND.

phonelienhe
zalolienhe
fblienhe